Có 3 kết quả:
全员 quán yuán ㄑㄩㄢˊ ㄩㄢˊ • 全員 quán yuán ㄑㄩㄢˊ ㄩㄢˊ • 泉源 quán yuán ㄑㄩㄢˊ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) complete personnel
(2) fully manned
(2) fully manned
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) complete personnel
(2) fully manned
(2) fully manned
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) springhead
(2) fountainhead
(3) (fig.) source
(2) fountainhead
(3) (fig.) source
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0