Có 3 kết quả:

全员 quán yuán ㄑㄩㄢˊ ㄩㄢˊ全員 quán yuán ㄑㄩㄢˊ ㄩㄢˊ泉源 quán yuán ㄑㄩㄢˊ ㄩㄢˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) complete personnel
(2) fully manned

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) complete personnel
(2) fully manned

Bình luận 0